--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lánh nạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lánh nạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lánh nạn
+ verb
to flee away, to refuge
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
lánh nạn
:
to flee away, to refuge
+
knee-joint
:
(giải phẫu) khớp đầu gối
+
cay cú
:
Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)con bạc cay cúa bad loser gamblercàng thua càng cay cúthe more he lost, the worse loser he became
+
quẹo
:
to turnquẹo tay tráito turn to the left to distortbị đánh quẹo tayto be beaten and get an arm distorted
+
cảm hứng
:
Inspirationnguồn cảm hứnga source of inspiration